Đọc nhanh: 消歧义 (tiêu kì nghĩa). Ý nghĩa là: sự phân biệt (trong Wikipedia), để loại bỏ sự mơ hồ.
消歧义 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự phân biệt (trong Wikipedia)
disambiguation (in Wikipedia)
✪ 2. để loại bỏ sự mơ hồ
to remove ambiguity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消歧义
- 这些 天来 , 义乌市 情绪 消沉
- Những ngày này, tâm trạng ở thành phố Nghĩa Ô thật u ám.
- 这个 词 可能 有 歧义
- Từ này khả năng có nghĩa khác.
- 一抹 残霞 渐渐 在 天边 消逝
- ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 这 篇文章 出现 了 歧义
- Bài văn này xuất hiện nghĩa khác.
- 他 的 意思 可能 有 歧义
- Anh ta có thể có ý khác.
- 下雨 了 , 因此 取消 出行
- Trời mưa nên chuyến đi bị hủy.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
歧›
消›