Đọc nhanh: 消除歧义 (tiêu trừ kì nghĩa). Ý nghĩa là: để phân biệt.
消除歧义 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để phân biệt
to disambiguate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除歧义
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 我们 需要 消除 贫穷
- Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.
- 他 的 意思 可能 有 歧义
- Anh ta có thể có ý khác.
- 医生 建议 消除 不良习惯
- Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.
- 他 说话 消除 了 怀疑
- Lời anh ấy nói đã xóa tan nghi ngờ.
- 我 希望 你 能 消除 对 他 的 偏见
- Tôi hy vọng bạn có thể xóa bỏ thành kiến đối với anh ấy.
- 我们 应该 消除 种族歧视
- Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.
- 我们 要 消除 负面影响
- Chúng ta phải loại bỏ ảnh hưởng tiêu cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
歧›
消›
除›