消除歧义 xiāochú qíyì
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu trừ kì nghĩa】

Đọc nhanh: 消除歧义 (tiêu trừ kì nghĩa). Ý nghĩa là: để phân biệt.

Ý Nghĩa của "消除歧义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

消除歧义 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để phân biệt

to disambiguate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消除歧义

  • volume volume

    - 消除 xiāochú 心中 xīnzhōng de 不平 bùpíng

    - làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 消除 xiāochú 贫穷 pínqióng

    - Chúng ta cần xóa đói giảm nghèo.

  • volume volume

    - de 意思 yìsī 可能 kěnéng yǒu 歧义 qíyì

    - Anh ta có thể có ý khác.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 建议 jiànyì 消除 xiāochú 不良习惯 bùliángxíguàn

    - Bác sĩ khuyên nên loại bỏ các thói quen xấu.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 消除 xiāochú le 怀疑 huáiyí

    - Lời anh ấy nói đã xóa tan nghi ngờ.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng néng 消除 xiāochú duì de 偏见 piānjiàn

    - Tôi hy vọng bạn có thể xóa bỏ thành kiến đối với anh ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 消除 xiāochú 种族歧视 zhǒngzúqíshì

    - Chúng ta nên xóa bỏ phân biệt chủng tộc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 消除 xiāochú 负面影响 fùmiànyǐngxiǎng

    - Chúng ta phải loại bỏ ảnh hưởng tiêu cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丨一丨一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMJE (卜一十水)
    • Bảng mã:U+6B67
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丶丶一丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFB (水火月)
    • Bảng mã:U+6D88
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao