武艺 wǔyì
volume volume

Từ hán việt: 【vũ nghệ】

Đọc nhanh: 武艺 (vũ nghệ). Ý nghĩa là: võ nghệ; nghề võ; côn quyền. Ví dụ : - 武艺高强 võ nghệ cao cường

Ý Nghĩa của "武艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

武艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. võ nghệ; nghề võ; côn quyền

武术上的本领

Ví dụ:
  • volume volume

    - 武艺高强 wǔyìgāoqiáng

    - võ nghệ cao cường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武艺

  • volume volume

    - 武艺超群 wǔyìchāoqún

    - võ nghệ hơn người.

  • volume volume

    - 武艺高强 wǔyìgāoqiáng

    - võ nghệ cao cường

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi 转道 zhuǎndào 武汉 wǔhàn 进京 jìnjīng

    - từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán

  • volume volume

    - 看家 kānjiā de 武艺 wǔyì

    - võ nghệ nhà nghề.

  • volume volume

    - 这个 zhègè rén 武艺 wǔyì 十分 shífēn le

    - người này võ nghệ rất cao cường.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • volume volume

    - cóng 上海 shànghǎi dào 武汉 wǔhàn 可以 kěyǐ 长江 chángjiāng 轮船 lúnchuán yào 绕道 ràodào 坐火车 zuòhuǒchē xíng

    - từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao