步武 bù wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bộ vũ】

Đọc nhanh: 步武 (bộ vũ). Ý nghĩa là: khoảng cách ngắn; một bước chân; một bộ (xưa 6 tấc là một bộ , nửa bộ là võ ), noi theo; bắt chước; học tập (theo bước chân người khác). Ví dụ : - 相去步武 đi cách nhau một bước chân. - 步武前贤 noi theo đấng hiền tài xưa

Ý Nghĩa của "步武" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

步武 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. khoảng cách ngắn; một bước chân; một bộ (xưa 6 tấc là một bộ 步, nửa bộ là võ 武)

古时以六尺为步,半步为武指不远的距离

Ví dụ:
  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 步武 bùwǔ

    - đi cách nhau một bước chân

✪ 2. noi theo; bắt chước; học tập (theo bước chân người khác)

跟着别人的脚步走比喻效法

Ví dụ:
  • volume volume

    - 步武 bùwǔ 前贤 qiánxián

    - noi theo đấng hiền tài xưa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步武

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 他家 tājiā 离步 líbù

    - Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.

  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 步武 bùwǔ

    - Đi cách nhau một bước chân.

  • volume volume

    - 相去 xiāngqù 步武 bùwǔ

    - đi cách nhau một bước chân

  • volume volume

    - 步武 bùwǔ 前贤 qiánxián

    - noi theo đấng hiền tài xưa

  • volume volume

    - 不料 bùliào zǒu cuò 一步 yībù jìng 落到 luòdào 这般 zhèbān 天地 tiāndì

    - không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - xià le 一步 yībù 避免 bìmiǎn 冲突 chōngtū

    - Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 不要 búyào 因为 yīnwèi 困难 kùnnán ér 却步 quèbù

    - không phải vì khó khăn mà chùn bước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao