武晹 wǔ yì
volume volume

Từ hán việt: 【vũ _】

Đọc nhanh: 武晹 (vũ _). Ý nghĩa là: Võ Giàng (thuộc Bắc Ninh, Việt Nam).

Ý Nghĩa của "武晹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Võ Giàng (thuộc Bắc Ninh, Việt Nam)

越南地名属于北宁省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武晹

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 耀武扬威 yàowǔyángwēi

    - Anh ta thích khoe khoang phô trương sức mạnh.

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Võ.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 武术 wǔshù

    - Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.

  • volume volume

    - zài 武馆 wǔguǎn 负责 fùzé 军事 jūnshì 事务 shìwù

    - Anh ấy phụ trách công việc quân sự ở võ quán.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 吹嘘 chuīxū shuō shì 伟大 wěidà de 武术家 wǔshùjiā

    - Anh ấy luôn khoe khoang rằng mình là một võ sĩ vĩ đại.

  • volume volume

    - yòng 武力 wǔlì 征服 zhēngfú le 敌人 dírén

    - Anh ta dùng vũ lực để chinh phục kẻ thù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一ノフノノ
    • Thương hiệt:AAPH (日日心竹)
    • Bảng mã:U+6679
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao