Đọc nhanh: 武汉钢铁公司 (vũ hán cương thiết công ti). Ý nghĩa là: Sắt thép Vũ Hán.
武汉钢铁公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sắt thép Vũ Hán
Wuhan Iron and Steel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武汉钢铁公司
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 这家 公司 是 你 用武之地
- Công ty này là nơi để bạn thể hiện.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 武汉长江大桥 修成 后 , 京广铁路 就 全线贯通 了
- cầu Trường Giang Vũ Hán xây dựng xong, toàn tuyến đường sắt Bắc Kinh - Quảng Châu đã thông suốt.
- 公司 离 地铁站 有点 远
- Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
武›
汉›
钢›
铁›