Đọc nhanh: 尿验 (niếu nghiệm). Ý nghĩa là: Xét nghiệm nước tiểu.
尿验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xét nghiệm nước tiểu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尿验
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 医生 让 她 化验 尿样
- Bác sĩ yêu cầu cô ấy xét nghiệm mẫu nước tiểu.
- 麻烦 你 把 它 和 我 那些 尿片 放 一起 吧
- Bạn có thể bỏ nó vào cùng với túi tã và đồ đạc của tôi được không?
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
验›