武夫 wǔfū
volume volume

Từ hán việt: 【vũ phu】

Đọc nhanh: 武夫 (vũ phu). Ý nghĩa là: con nhà võ; võ phu, võ biền; quân nhân. Ví dụ : - 赳赳武夫。 con nhà võ oai hùng.. - 一介武夫。 kẻ võ biền.

Ý Nghĩa của "武夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

武夫 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con nhà võ; võ phu

有勇力的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赳赳武夫 jiūjiūwǔfū

    - con nhà võ oai hùng.

✪ 2. võ biền; quân nhân

指军人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一介武夫 yījièwǔfū

    - kẻ võ biền.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武夫

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū

    - Khí phách đàn ông

  • volume volume

    - 黩武 dúwǔ 主义 zhǔyì

    - chủ nghĩa hiếu chiến

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 练习 liànxí 书法 shūfǎ

    - Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.

  • volume volume

    - 赳赳武夫 jiūjiūwǔfū

    - con nhà võ oai hùng.

  • volume volume

    - 一介武夫 yījièwǔfū

    - kẻ võ biền.

  • volume volume

    - 渔夫 yúfū 用矛 yòngmáo 作为 zuòwéi 武器 wǔqì

    - Ngư dân sử dụng cái giáo làm vũ khí.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 钻研 zuānyán

    - Bỏ công sức nghiên cứu.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao