Đọc nhanh: 武侠小说 (vũ hiệp tiểu thuyết). Ý nghĩa là: một tiểu thuyết võ hiệp (wuxia).
武侠小说 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một tiểu thuyết võ hiệp (wuxia)
a martial arts (wuxia) novel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武侠小说
- 《 古 小说 钩沉 》
- đi sâu nghiên cứu "tiểu thuyết cổ".
- 枭 樱 , 是 一部 仙侠 小说 的 名字
- Xiaoying là tên của một cuốn tiểu thuyết tiên hiệp
- 三部 小说
- Ba bộ tiểu thuyết.
- 迷 武侠小说
- Say mê tiểu thuyết kiếm hiệp.
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
- 不妨 说来听听 让 我 这 一 小女子 长长 见识
- Không bằng nói mọi người nghe, để tôi nhận ra .
- 他 喜欢 阅读 小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết.
- 《 西游记 》 是 神话 小说
- "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侠›
⺌›
⺍›
小›
武›
说›