Đọc nhanh: 武侠片 (vũ hiệp phiến). Ý nghĩa là: Phim kiếm hiệp.
武侠片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim kiếm hiệp
武侠片是中国电影的一种独特类型,源于中国春秋时期的侠义精神。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武侠片
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 新气象
- một cảnh tượng mới.
- 武侠 非常 强壮
- Võ hiệp rất cường tráng.
- 迷 武侠小说
- Say mê tiểu thuyết kiếm hiệp.
- 这位 侠 武功 高强
- Hiệp khách này võ công cao cường.
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
- 我 看 武打片 看厌 了
- Tôi xem phim võ thuật đến chán rồi.
- 你 有 被 偷走 的 武士刀 的 照片 吗
- Bạn có một bức ảnh của thanh katana bị đánh cắp đó?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侠›
武›
片›