武侠 wǔxiá
volume volume

Từ hán việt: 【vũ hiệp】

Đọc nhanh: 武侠 (vũ hiệp). Ý nghĩa là: võ hiệp (thể loại văn học; sân khấu và điện ảnh Trung Quốc) / hiệp sĩ.

Ý Nghĩa của "武侠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

武侠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. võ hiệp (thể loại văn học; sân khấu và điện ảnh Trung Quốc) / hiệp sĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武侠

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng fèi le 武功 wǔgōng

    - Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.

  • volume volume

    - 武侠 wǔxiá 非常 fēicháng 强壮 qiángzhuàng

    - Võ hiệp rất cường tráng.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Võ.

  • volume volume

    - 武侠小说 wǔxiáxiǎoshuō

    - Say mê tiểu thuyết kiếm hiệp.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi xiá 武功 wǔgōng 高强 gāoqiáng

    - Hiệp khách này võ công cao cường.

  • volume volume

    - 武侠小说 wǔxiáxiǎoshuō zhōng de 门派 ménpài

    - môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 开始 kāishǐ 学习 xuéxí 武术 wǔshù

    - Anh ấy đã học võ thuật từ nhỏ.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 青蛙 qīngwā 布偶 bùǒu xiù de 水行侠 shuǐxíngxiá

    - Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:ノ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OKT (人大廿)
    • Bảng mã:U+4FA0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MPYLM (一心卜中一)
    • Bảng mã:U+6B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao