Đọc nhanh: 武打 (vũ đả). Ý nghĩa là: đánh võ (trong tuồng kịch). Ví dụ : - 这个武打动作干净利落,真帅! thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
武打 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh võ (trong tuồng kịch)
戏曲中用武术表演的搏斗
- 这个 武打 动作 干净利落 , 真帅
- thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 武打
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 短打 武生
- vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.
- 我 看 武打片 看厌 了
- Tôi xem phim võ thuật đến chán rồi.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 这个 武打 动作 干净利落 , 真帅
- thế võ gọn gàng, thật đẹp mắt!
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 目前 中国 武术竞赛 化 项目 只有 两类 , 套路 和 散打
- Hiện tại, ở Trung Quốc chỉ có hai loại hình thi đấu võ thuật là taolu và tán đả
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
武›