Đọc nhanh: 步枪盒 (bộ thương hạp). Ý nghĩa là: Bao súng trường.
步枪盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bao súng trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步枪盒
- 一步登天
- một bước lên trời
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 这支 老式 步枪 坐 得 厉害
- Cây súng trường cũ này rất giật.
- 三百 盒 喜饼
- ba trăm hộp bánh cưới
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
- 下 一步 怎么 做
- Bước tiếp theo là gì?
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枪›
步›
盒›