Đọc nhanh: 火器清洁刷 (hoả khí thanh khiết xoát). Ý nghĩa là: Chổi lau nòng súng.
火器清洁刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chổi lau nòng súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火器清洁刷
- 请 拆下 电器 的 插头 再 清洁
- Hãy rút phích cắm của thiết bị trước khi dọn dẹp.
- 她 正在 清洁 厨房 的 炉灶
- Cô ấy đang lau chùi bếp lò.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 人人 注意 清洁卫生
- Mọi người chú ý vệ sinh sạch sẽ.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 他 在 学校 做 清洁员
- Anh ấy làm công việc quét dọn ở trường
- 但 别忘了 你 对 游泳池 的 过滤器 是 多么 火 大
- Hãy nhớ bạn đã bực mình như thế nào về bộ lọc hồ bơi?
- 他们 放火 清理 了 杂草
- Họ đốt cháy để dọn cỏ dại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
器›
洁›
清›
火›