Đọc nhanh: 火药棉 (hoả dược miên). Ý nghĩa là: Thuốc nổ bông.
火药棉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc nổ bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火药棉
- 用 文火 来 熬制 中药
- Dùng lửa nhỏ để nấu thuốc bắc.
- 棉花 长 了 蚜虫 , 非得 打药 ( 不成 )
- bông vải có sâu, không dùng thuốc trị không được.
- 这种 药 消灭 棉 蚜虫 , 很 有 成效
- Loại thuốc này diệt sâu bông rất công hiệu.
- 火药 是 中国 人 发明 的
- Thuốc súng do người Trung Quốc phát minh.
- 火药 是 中国 最早 发明 的
- thuốc súng là phát minh sớm nhất của Trung Quốc; Trung Quốc phát minh thuốc súng sớm nhất.
- 小心 炖药 的 火候
- Cẩn thận nhiệt độ khi hâm thuốc.
- 他 今天 的 发言 带 火药味
- hôm nay anh ấy phát biểu rất mạnh mẽ.
- 他 买 了 火药 做 烟花
- Anh ấy mua thuốc nổ để làm pháo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
火›
药›