Đọc nhanh: 正项 (chính hạng). Ý nghĩa là: hạng mục chính thức; hạng mục chính.
正项 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạng mục chính thức; hạng mục chính
正式的项目;正规的项目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正项
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 这项 比赛 目前 正 吸引 着 大批 群众
- Hiện cuộc thi đang thu hút rất đông quần chúng tham gia.
- 她 正在 策动 一个 新 的 项目
- Cô ấy đang trù tính một dự án mới.
- 他们 正在 登记 项目 进度
- Họ đang báo cáo tiến độ dự án.
- 我们 正在 评估 这个 项目
- Chúng tôi đang đánh giá dự án này.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
- 她 正在 工 一项 新 的 技能
- Cô ấy đang luyện một kỹ năng mới.
- 我 正在 写 项目 计划 的 摘要
- Tôi đang viết bản tóm tắt của kế hoạch dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
项›