Đọc nhanh: 正项连级数 (chính hạng liên cấp số). Ý nghĩa là: cấp số có hạng dương.
正项连级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số có hạng dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正项连级数
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 她 正在 数票
- Cô ấy đang đếm vé.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 他 正在 倒数 到 零
- Anh ấy đang đếm ngược đến không.
- 另 一项 则 位 在 这 横杠 的 正上方
- Cái còn lại nằm ngay trên thanh này.
- 公司 正在 进行 一项 调查
- Công ty đang tiến hành một cuộc khảo sát.
- 专家 正在 评审 这个 项目
- Các chuyên gia đang thẩm định dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
正›
级›
连›
项›