规正板 guī zhèng bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【quy chính bản】

Đọc nhanh: 规正板 (quy chính bản). Ý nghĩa là: bản quy chính.

Ý Nghĩa của "规正板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bản quy chính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规正板

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đang cưa tấm gỗ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zhèng 聊着 liáozhe 天儿 tiāner 老板 lǎobǎn 进来 jìnlái le

    - Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 荡涤 dàngdí 厨房 chúfáng de 地板 dìbǎn

    - Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài jiē 老板 lǎobǎn de 电话 diànhuà

    - Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.

  • volume volume

    - 互相 hùxiāng 规正 guīzhèng

    - khuyên bảo nhau

  • volume volume

    - 孩子 háizi yào yǒu 规律 guīlǜ 正常 zhèngcháng de 睡眠 shuìmián

    - Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 围坐 wéizuò chéng 一个 yígè hěn 规正 guīzhèng de 圆圈 yuánquān

    - họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.

  • - 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 财务 cáiwù 规划 guīhuà 确保 quèbǎo 未来 wèilái de 稳定 wěndìng

    - Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao