Đọc nhanh: 规正板 (quy chính bản). Ý nghĩa là: bản quy chính.
✪ 1. bản quy chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规正板
- 他 正在 锯 木板
- Anh ấy đang cưa tấm gỗ.
- 他们 正 聊着 天儿 , 老板 进来 了
- Họ đang tán gẫu thì ông chủ bước vào.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 他 正在 接 老板 的 电话
- Anh ta đang nghe điện thoại của sếp.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 孩子 要 有 规律 正常 的 睡眠
- Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.
- 他们 围坐 成 一个 不 很 规正 的 圆圈
- họ ngồi thành một cái vòng không tròn trịa lắm.
- 他 正在 进行 财务 规划 , 以 确保 未来 的 稳定
- Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
正›
规›