Đọc nhanh: 正牌儿 (chính bài nhi). Ý nghĩa là: chính quy.
正牌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正牌儿
- 他 正在 玩儿命 准备 考试
- Anh ấy đang liều mạng chuẩn bị cho kỳ thi.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 他 正在 拾掇 零碎 儿
- anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.
- 他 正当年 , 干活 一点儿 也 不 觉得 累
- anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 事情 正在 坎儿 上 , 千万别 大意
- Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 反正 就是 那 一溜儿 , 准在 哪儿 我 就 说不清 了
- chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
正›
牌›