正牌儿 zhèngpái er
volume volume

Từ hán việt: 【chính bài nhi】

Đọc nhanh: 正牌儿 (chính bài nhi). Ý nghĩa là: chính quy.

Ý Nghĩa của "正牌儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正牌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chính quy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正牌儿

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 玩儿命 wánermìng 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì

    - Anh ấy đang liều mạng chuẩn bị cho kỳ thi.

  • volume volume

    - mǎi 名牌 míngpái 儿车 érchē

    - Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 拾掇 shíduō 零碎 língsuì ér

    - anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.

  • volume volume

    - 正当年 zhèngdāngnián 干活 gànhuó 一点儿 yīdiǎner 觉得 juéde lèi

    - anh ấy đương lúc sung sức, làm việc gì cũng không biết mệt.

  • volume volume

    - gāng bèi 逐出 zhúchū 师门 shīmén 这会儿 zhèhuìer zhèng 怅然若失 chàngránruòshī zài 墙边 qiángbiān 徘徊 páihuái

    - Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 正在 zhèngzài 坎儿 kǎner shàng 千万别 qiānwànbié 大意 dàyì

    - Mọi thứ đang trở nên khó khăn, vì vậy đừng bất cẩn.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 很大 hěndà de 通知 tōngzhī 牌儿 páiér

    - Một tấm bảng thông báo to.

  • volume volume

    - 反正 fǎnzhèng 就是 jiùshì 一溜儿 yīliùér 准在 zhǔnzài 哪儿 nǎér jiù 说不清 shuōbùqīng le

    - chắn là ở vùng phụ cận, còn chính xác ở đâu thì tôi không biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao