Đọc nhanh: 正规牌照 (chính quy bài chiếu). Ý nghĩa là: giấy phép chính quy.
正规牌照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép chính quy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正规牌照
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 互相 规正
- khuyên bảo nhau
- 市场竞争 要 遵守规则 , 不能 采取 不 正当 手段
- Cạnh tranh thị trường phải tuân thủ các quy tắc và không được dùng những thủ đoạn bất chính.
- 厂家 正在 扩大 生产 规模
- Nhà máy đang mở rộng quy mô sản xuất.
- 孩子 要 有 规律 正常 的 睡眠
- Trẻ em cần có giấc ngủ đều đặn và bình thường.
- 正规军队 的 装备 非常 先进
- Trang bị của quân đội chính quy rất tiên tiến.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
照›
牌›
规›