正桥 zhèng qiáo
volume volume

Từ hán việt: 【chính kiều】

Đọc nhanh: 正桥 (chính kiều). Ý nghĩa là: cầu chính; nhịp chính (bộ phận chính của cầu lớn, bắc qua sông, hai đầu nối với cầu dẫn.).

Ý Nghĩa của "正桥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu chính; nhịp chính (bộ phận chính của cầu lớn, bắc qua sông, hai đầu nối với cầu dẫn.)

大型桥梁的主要部分,横跨在河床交叉的道路上面,两端与引桥相连

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正桥

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 修建 xiūjiàn xīn de 桥梁 qiáoliáng

    - Họ đang xây dựng một cây cầu mới.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 正在 zhèngzài 修理 xiūlǐ 这里 zhèlǐ 过不去 guòbùqù

    - cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 正在 zhèngzài 拆除 chāichú 旧桥 jiùqiáo

    - Công nhân đang phá dỡ cây cầu cũ.

  • volume volume

    - 大桥 dàqiáo 已经 yǐjīng 落成 luòchéng 日内 rìnèi 即可 jíkě 正式 zhèngshì 通车 tōngchē

    - cầu đã làm xong, trong vài ngày nữa thì có thể chính thức thông xe.

  • volume volume

    - 石拱桥 shígǒngqiáo de 桥洞 qiáodòng 水中 shuǐzhōng de 倒影 dàoyǐng 正好 zhènghǎo 合成 héchéng 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 建造 jiànzào 一座 yīzuò 钢桥 gāngqiáo

    - Họ đang xây dựng một cây cầu thép.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 修造 xiūzào 一座 yīzuò 新桥 xīnqiáo

    - Họ đang xây dựng một cây cầu mới.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 正在 zhèngzài 修建 xiūjiàn 一座 yīzuò 新桥 xīnqiáo

    - Chính phủ đang xây dựng một cây cầu mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiáo
    • Âm hán việt: Cao , Khiêu , Kiều
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHKL (木竹大中)
    • Bảng mã:U+6865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao