Đọc nhanh: 正切 (chính thiết). Ý nghĩa là: tang (toán học). Ví dụ : - 正切曲线。 đường cong tang. - 正切函数。 hàm tang
正切 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang (toán học)
数学上指三角函数之一直角三角形中,一锐角的对边除以其邻边的值,称为此角的"正切"
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 正切 函数
- hàm tang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正切
- 正切 曲线
- đường cong tang
- 正切 函数
- hàm tang
- 正告 一切 侵略者 , 玩火者 必 自焚
- cảnh cáo tất cả bọn xâm lược, chơi dao có ngày đứt tay.
- 切实 改正缺点
- thực sự sửa chữa khuyết điểm.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
正›