正切 zhèngqiē
volume volume

Từ hán việt: 【chính thiết】

Đọc nhanh: 正切 (chính thiết). Ý nghĩa là: tang (toán học). Ví dụ : - 正切曲线。 đường cong tang. - 正切函数。 hàm tang

Ý Nghĩa của "正切" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

正切 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tang (toán học)

数学上指三角函数之一直角三角形中,一锐角的对边除以其邻边的值,称为此角的"正切"

Ví dụ:
  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 曲线 qūxiàn

    - đường cong tang

  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正切

  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 曲线 qūxiàn

    - đường cong tang

  • volume volume

    - 正切 zhèngqiē 函数 hánshù

    - hàm tang

  • volume volume

    - 正告 zhènggào 一切 yīqiè 侵略者 qīnlüèzhě 玩火者 wánhuǒzhě 自焚 zìfén

    - cảnh cáo tất cả bọn xâm lược, chơi dao có ngày đứt tay.

  • volume volume

    - 切实 qièshí 改正缺点 gǎizhèngquēdiǎn

    - thực sự sửa chữa khuyết điểm.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 正常 zhèngcháng 没有 méiyǒu 什么 shénme 情况 qíngkuàng

    - Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.

  • volume volume

    - 一位 yīwèi 导演 dǎoyǎn 正在 zhèngzài 拍摄 pāishè xīn 电影 diànyǐng

    - Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhèng 交谈 jiāotán shí 线路 xiànlù bèi 切断 qiēduàn le

    - Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú suǒ 指出 zhǐchū de 那样 nàyàng 一切 yīqiè 反动派 fǎndòngpài dōu shì 纸老虎 zhǐlǎohǔ

    - Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đao 刀 (+2 nét)
    • Pinyin: Qì , Qiē , Qiè
    • Âm hán việt: Thiết , Thế
    • Nét bút:一フフノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PSH (心尸竹)
    • Bảng mã:U+5207
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao