Đọc nhanh: 正月 (chánh nguyệt). Ý nghĩa là: tháng giêng; tháng 1; tháng một.
✪ 1. tháng giêng; tháng 1; tháng một
农历一年的第一个月
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正月
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 孟春 ( 正月 )
- tháng giêng.
- 他们 正在 度蜜月
- Bọn họ đang đón tuần trăng mật.
- 正月 里 来 是 新春
- Tháng giêng là tháng đầu xuân.
- 他 下个月 会 转正
- Anh ấy sẽ chuyển chính thức vào tháng sau.
- 七月 的 天气 , 太阳 正毒
- Thời tiết tháng bảy, nắng thật gay gắt.
- 经过 三个 月 的 试用期 , 姐姐 终于 成为 那 家 公司 的 正式 员工
- Sau thời gian thử việc ba tháng, cuối cùng chị gái đã trở thành nhân viên chính thức của công ty đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
正›