Đọc nhanh: 正月初一 (chính nguyệt sơ nhất). Ý nghĩa là: Ngày tết âm lịch.
正月初一 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày tết âm lịch
New Year's Day in the lunar calendar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正月初一
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- iPhone 销量 增 逾 一倍 营收 约 占 3 月 当季 总营收 的 一半
- Doanh số bán iPhone tăng hơn gấp đôi và doanh thu chiếm khoảng một nửa tổng doanh thu trong quý 3
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 一切 都 正常 , 没有 什么 情况
- Mọi thứ đều bình thường, không có gì thay đổi.
- 一个 人 回复 你 的 速度 和 在乎 你 的 程度 成正比
- Tốc độ trả lời tin nhắn của người ấy sẽ tỷ lệ thuận với mức độ mà họ quan tâm đến bạn.
- 月初 我 有 一个 会议
- Tôi có một cuộc họp vào đầu tháng.
- 农历 每月 初一 叫做 朔
- Mùng một âm lịch được gọi là sóc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
初›
月›
正›