Đọc nhanh: 正安县 (chính an huyện). Ý nghĩa là: Quận Zheng'an ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu.
✪ 1. Quận Zheng'an ở Zun'yi 遵義 | 遵义 , Quý Châu
Zheng'an county in Zun'yi 遵義|遵义 [Zun1 yì], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正安县
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 徒弟 能 青出于蓝 , 正是 老师 最大 的 安慰
- Trò giỏi hơn thầy chính là sự an ủi lớn nhất đối với người thầy.
- 主任 正在 安排 新 的 项目
- Trưởng phòng đang sắp xếp dự án mới.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
安›
正›