Đọc nhanh: 正字通 (chính tự thông). Ý nghĩa là: Zhengzitong, từ điển chữ Hán với 33.549 mục từ, do học giả nhà Minh Zhang Zilie 張自烈 | 张自烈 hiệu đính vào thế kỷ 17.
正字通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhengzitong, từ điển chữ Hán với 33.549 mục từ, do học giả nhà Minh Zhang Zilie 張自烈 | 张自烈 hiệu đính vào thế kỷ 17
Zhengzitong, Chinese character dictionary with 33,549 entries, edited by Ming scholar Zhang Zilie 張自烈|张自烈 [Zhāng Zi4 liè] in 17th century
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正字通
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 他 通过 文字 刻画 历史 事件
- Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 她 的 字迹 很 端正
- Chữ viết của cô ấy rất ngay ngắn.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 他们 正在 与 机关 沟通
- Họ đang liên lạc với cơ quan.
- 使用 当地 民族 通用 的 语言文字
- sử dụng tiếng nói chữ viết thông dụng của dân địa phương.
- 他 的 字 写 得 不 普通
- Chữ viết của anh ấy không bình thường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
正›
通›