Đọc nhanh: 止汗剂 (chỉ hãn tễ). Ý nghĩa là: chống mồ hôi.
止汗剂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chống mồ hôi
anti-perspirant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止汗剂
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 举止 从容
- cử chỉ ung dung.
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 不止不行
- nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
止›
汗›