Đọc nhanh: 止动盘 (chỉ động bàn). Ý nghĩa là: Phanh trục.
止动盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phanh trục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 止动盘
- 乱动 马上 艾止
- Sự xáo trộn ngay lập tức dừng lại.
- 她 制止 了 危险 的 举动
- Cô ấy đã ngăn chặn hành động nguy hiểm.
- 雨越 下 越 大 , 运动会 不得不 中止
- Mưa ngày càng nặng hạt,hội thao đành phải hủy bỏ.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 柱子 上 的 盘龙 雕饰 得 很 生动
- hoa văn trang trí rồng lượn trên cột thật sinh động.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他 静止不动 地站 着
- Anh ấy đứng im không động đậy.
- 警察 大批 出动 , 以 制止 骚乱
- Cảnh sát đã xuất phát hàng loạt để đình chỉ cuộc bạo động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
止›
盘›