Đọc nhanh: 欧查果 (âu tra quả). Ý nghĩa là: sơn tra.
欧查果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơn tra
medlar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧查果
- 他们 深究 了 调查结果
- Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.
- 网络 提供 了 千多个 查询 结果
- mạng cung cấp hơn một nghìn kết quả tra cứu.
- 如果 你 有 骨质 疏松 或者 牙周 疾病 的 家族史 , 牙齿 检查 更 有 必要 了
- Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu
- 调查结果 已经 出来 了
- Kết quả điều tra đã có rồi.
- 让 我们 来 检查一下 浆果 , 把 梗 和 叶子 拣 掉
- Hãy kiểm tra quả mọng, tách bỏ cành và lá.
- 如果 我们 控告 罗密欧 偷税 和 洗 黑钱 呢
- Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta bắt Romero về tội trốn thuế và rửa tiền?
- 我们 讨论 了 调查结果
- Chúng tôi đã thảo luận về kết quả khảo sát.
- 记者 泄露 了 调查结果
- Phóng viên đã làm lộ kết quả điều tra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
查›
欧›