Đọc nhanh: 欧歌鸫 (âu ca đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) hót (Turdus philomelos).
欧歌鸫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) hót (Turdus philomelos)
(bird species of China) song thrush (Turdus philomelos)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧歌鸫
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他 二战 时 曾 在 欧洲 打仗
- Ông là một người lính ở châu Âu trong Thế chiến thứ hai.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 他们 再三 要求 我 唱歌
- Họ liên tục yêu cầu tôi hát.
- 今天 他 唱 了 几十个 首歌
- Hôm nay anh ấy đã hát hàng chục bài hát.
- 他 一下 课 就 开心 的 唱歌
- Cô ấy vừa tan học liền hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
歌›
鸫›