Đọc nhanh: 欧莳萝 (âu thì la). Ý nghĩa là: thì là (nhôm cyminum).
欧莳萝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì là (nhôm cyminum)
cumin (Cuminum cyminum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧莳萝
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 他 去 欧州 旅行 了
- Anh ấy đi du lịch châu Âu rồi.
- 金额 已 突破 了 10000 欧元
- Số tiền đã vượt quá 10.000 euro.
- 你 喜欢 吃 菠萝蜜 吗 ?
- Cậu thích ăn mít không?
- 你 不能 一次 吃太多 菠萝
- Bạn không thể ăn quá nhiều dứa một lúc.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 伊欧 姨丈 看 完 《 会见 新闻界 》 后 看到 她 倒 在 沙发 上
- Chú Zio đã tìm thấy cô trên đi văng sau cuộc Gặp gỡ với Báo chí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欧›
莳›
萝›