Đọc nhanh: 欧当归 (âu đương quy). Ý nghĩa là: thực vật học, Levisticum officinale.
欧当归 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thực vật học
(botany) lovage
✪ 2. Levisticum officinale
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧当归
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 一切 都 准备 停当
- Mọi thứ đều chuẩn bị sẵn sàng.
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 一切 缴获 要 归公
- những thứ tịch thu được đều nhập vào của công.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
当›
欧›