返归 fǎnguī
volume volume

Từ hán việt: 【phản quy】

Đọc nhanh: 返归 (phản quy). Ý nghĩa là: trở lại; lùi lại; quay lại; quay về; trở về. Ví dụ : - 返归自然 trở về với tự nhiên

Ý Nghĩa của "返归" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

返归 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở lại; lùi lại; quay lại; quay về; trở về

回返;回归

Ví dụ:
  • volume volume

    - 返归 fǎnguī 自然 zìrán

    - trở về với tự nhiên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返归

  • volume volume

    - 事实 shìshí 总归 zǒngguī shì 事实 shìshí

    - sự thật dù sao vẫn là sự thật.

  • volume volume

    - 返归 fǎnguī 自然 zìrán

    - trở về với tự nhiên

  • volume volume

    - 人心归向 rénxīnguīxiàng

    - lòng người hướng về

  • volume volume

    - 久假不归 jiǔjiǎbùguī

    - Mượn lâu không trả.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn 至倦 zhìjuàn niǎo 纷纷 fēnfēn 归巢 guīcháo

    - Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.

  • volume volume

    - mǎi guī mǎi dàn 不会 búhuì xuǎn 水果 shuǐguǒ

    - Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 热烈欢迎 rèlièhuānyíng 代表团 dàibiǎotuán 满载而归 mǎnzàiérguī

    - Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.

  • volume volume

    - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao