Đọc nhanh: 返归 (phản quy). Ý nghĩa là: trở lại; lùi lại; quay lại; quay về; trở về. Ví dụ : - 返归自然 trở về với tự nhiên
返归 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở lại; lùi lại; quay lại; quay về; trở về
回返;回归
- 返归 自然
- trở về với tự nhiên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返归
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 返归 自然
- trở về với tự nhiên
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 黄昏 至倦 鸟 纷纷 归巢
- Khi hoàng hôn đến, chim bay về tổ.
- 买 归 买 , 但 我 不会 选 水果
- Mua thì mua, nhưng tôi không biết chọn hoa quả.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
返›