Đọc nhanh: 陶然 (đào nhiên). Ý nghĩa là: vui sướng; vui vẻ; ngây ngất. Ví dụ : - 陶然自得 vui sướng thoải mái.
陶然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vui sướng; vui vẻ; ngây ngất
形容舒畅快乐的样子
- 陶然自得
- vui sướng thoải mái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陶然
- 一支 箭 突然 飞 了 过来
- Một mũi tên đột nhiên bay tới.
- 陶然自得
- vui sướng thoải mái.
- 大自然 的 美 令人 陶醉
- Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 她 陶醉 于 大自然 的 美景
- Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
陶›