欠妥 qiàn tuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【khiếm thỏa】

Đọc nhanh: 欠妥 (khiếm thỏa). Ý nghĩa là: không đúng, không thỏa đáng, không thích hợp. Ví dụ : - 是我行事欠妥 Điều đó không phù hợp với tôi

Ý Nghĩa của "欠妥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

欠妥 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. không đúng

improper

✪ 2. không thỏa đáng

inadequate

✪ 3. không thích hợp

inappropriate

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 行事 xíngshì 欠妥 qiàntuǒ

    - Điều đó không phù hợp với tôi

✪ 4. không đạt yêu cầu

unsatisfactory

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欠妥

  • volume volume

    - xìng tuǒ

    - Anh ta họ Thỏa.

  • volume volume

    - shì 行事 xíngshì 欠妥 qiàntuǒ

    - Điều đó không phù hợp với tôi

  • volume volume

    - 需要 xūyào 找个 zhǎogè 妥实 tuǒshí de 担保人 dānbǎorén

    - cần tìm người bảo đảm chắc chắn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 寻找 xúnzhǎo 妥善 tuǒshàn de 办法 bànfǎ

    - Họ đang tìm phương án hợp lý.

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 开始 kāishǐ 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.

  • volume volume

    - 他手 tāshǒu qiàn zhe ne

    - Bàn tay của anh ấy vụng về.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 惹事 rěshì zhēn 欠揍 qiànzòu

    - Anh ta luôn gây rắc rối, thực sự đáng bị đánh.

  • volume volume

    - 打了个 dǎlegè 呵欠 hēqiàn róu le róu 眼睛 yǎnjing jiù dào 前边 qiánbian 屋里 wūlǐ le

    - Anh ta há một cái ngáy, xoa mắt và đi vào phòng trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Tuǒ
    • Âm hán việt: Thoả
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BV (月女)
    • Bảng mã:U+59A5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao