Đọc nhanh: 短欠 (đoản khiếm). Ý nghĩa là: thiếu; hụt. Ví dụ : - 款项短欠二十万元。 Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
短欠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu; hụt
欠;欠缺
- 款项 短欠 二十万元
- Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短欠
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 他 总是 惹事 , 真 欠揍
- Anh ta luôn gây rắc rối, thực sự đáng bị đánh.
- 款项 短欠 二十万元
- Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
- 他 一 觉醒 来 边 打呵欠 边 伸懒腰
- Ngay khi tỉnh dậy, anh ta vừa ngáp vừa duỗi cơ thể.
- 高铁 的 诞生 缩短 出行 时间
- Sự ra đời của đường sắt cao tốc đã rút ngắn thời gian di chuyển.
- 他 总是 非常 关心群众 , 常到 群众 中 去 问长问短
- anh ta luôn vô cùng quan tâm đến mọi người, thường đến chỗ mọi người hỏi tới hỏi lui
- 他 在 短短的 一生 中 从 小偷小摸 到 杀人 什 麽 罪 都 犯过
- Trong cuộc đời ngắn ngủi của anh ta, từ việc trộm trẻ con đến giết người, anh ta đã phạm tất cả các tội ác.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
欠›
短›