哈欠 hāqian
volume volume

Từ hán việt: 【cáp khiếm】

Đọc nhanh: 哈欠 (cáp khiếm). Ý nghĩa là: ngáp. Ví dụ : - 打哈欠 ngáp

Ý Nghĩa của "哈欠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

哈欠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngáp

困倦时嘴张开,深深吸气,然后呼出,是血液内二氧化碳增多,刺激脑部的呼吸中枢而引起的生理现象

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打哈欠 dǎhāqiàn

    - ngáp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈欠

  • volume volume

    - jiào 哈利 hālì · lán 福德 fúdé

    - Tên anh ấy là Harry Langford.

  • volume volume

    - duǎn 哈欠 hāqiàn zhǎng 哈欠 hāqiàn

    - Ngáp ngắn, ngáp dài.

  • volume volume

    - 打哈欠 dǎhāqiàn

    - ngáp

  • volume volume

    - 无聊 wúliáo 开始 kāishǐ 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.

  • volume volume

    - 他手 tāshǒu qiàn zhe ne

    - Bàn tay của anh ấy vụng về.

  • volume volume

    - 疲惫 píbèi 打了个 dǎlegè 哈欠 hāqiàn

    - Cô ấy mệt mỏi ngáp một cái.

  • volume volume

    - 累得 lèidé 不停 bùtíng 打哈欠 dǎhāqiàn

    - Anh mệt đến mức cứ ngáp mãi.

  • volume volume

    - 打哈欠 dǎhāqiàn 是因为 shìyīnwèi 太困 tàikùn le

    - Ngáp là vì đã quá buồn ngủ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Hā , Hǎ , Hà
    • Âm hán việt: Cáp , Ha ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROMR (口人一口)
    • Bảng mã:U+54C8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiàn , Quē
    • Âm hán việt: Khiếm
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+6B20
    • Tần suất sử dụng:Cao