Đọc nhanh: 橡胶片 (tượng giao phiến). Ý nghĩa là: Miếng cao su.
橡胶片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng cao su
《橡胶片》是连载于晋江文学城的网络小说,作者是三手烟。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橡胶片
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 橡胶 的 用途 很广
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 足球 的 胆 是 用 橡胶 做 的
- Ruột của quả bóng đá được làm bằng cao su.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橡›
片›
胶›