Đọc nhanh: 防霉片 (phòng môi phiến). Ý nghĩa là: Miếng chống mốc.
防霉片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Miếng chống mốc
防霉片: 主要以安全无毒可回收的高分子材料、环保防霉成分与控释因子合成。在控释因子的调制作用下,防霉成分可与环境中的湿气发生反应而缓释出高效的防霉因子。该防霉因子具挥发性,形成防霉氛围,可对鞋类、包类等皮革产品从里到外的各个部分起到高效防霉保护作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防霉片
- 干净 的 亚麻布 能 防止 房间 发霉
- Bộ khăn trải giường mới giúp căn phòng của cô không bị mốc.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 一片 残败 的 景象
- một cảnh tượng điêu tàn.
- 一片 瓦砾 ( 形容 建筑 被 破坏 后 的 景象 )
- cảnh nhà tan cửa nát.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
片›
防›
霉›