Đọc nhanh: 横队 (hoành đội). Ý nghĩa là: hàng ngang; đội hình hàng ngang; xếp hàng ngang; dàn thành hàng ngang. Ví dụ : - 三列横队 ba hàng ngang
横队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng ngang; đội hình hàng ngang; xếp hàng ngang; dàn thành hàng ngang
横的队形
- 三列 横队
- ba hàng ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横队
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不得 擅自 离队
- không được tự ý rời khỏi đội ngũ.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
队›