Đọc nhanh: 横飞 (hoành phi). Ý nghĩa là: tung toé.
横飞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tung toé
四处飞溅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横飞
- 不翼 不飞
- không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất
- 不 好消息 不翼而飞
- Tin xấu lan ra nhanh chóng.
- 不明 国籍 的 飞机
- máy bay không rõ quốc tịch
- 飞灾横祸
- tai hoạ bất ngờ.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
飞›