Đọc nhanh: 横街 (hoành nhai). Ý nghĩa là: phố nhỏ; phố lẻ.
横街 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phố nhỏ; phố lẻ
从主要干道分岔出来的街道
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横街
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 有人 看见 那 瞎子 横过 街道
- Có người nhìn thấy người mù đang băng qua đường.
- 用 绳子 穿著 的 旗子 横悬 在 街道 上
- Cờ được thắt bằng dây xích treo ngang trên đường phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
街›