Đọc nhanh: 横纹肌 (hoành văn cơ). Ý nghĩa là: cơ ngang; cơ vân; thớ ngang.
横纹肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ ngang; cơ vân; thớ ngang
由细长圆柱形细胞组成的肌肉,细胞上横列着许多明暗相间的条纹横纹肌的两端附着在骨骼上,它的活动受人的意志支配也叫随意肌、骨骼肌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横纹肌
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
横›
纹›
肌›