Đọc nhanh: 平滑肌 (bình hoạt cơ). Ý nghĩa là: cơ bàng quang.
平滑肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ bàng quang
由长纺锤形的细胞组成的肌肉,是构成胃、肠、膀胱等内脏的肌肉,平滑,没有横纹它的运动不受意志的支配,所以也叫不随意肌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平滑肌
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
平›
滑›
肌›