Đọc nhanh: 冰肌玉骨 (băng cơ ngọc cốt). Ý nghĩa là: trắng mịn; thanh cao thoát tục, cao quý; thanh cao.
冰肌玉骨 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trắng mịn; thanh cao thoát tục
用于赞美妇女的皮肤光洁如玉,形体高洁脱俗
✪ 2. cao quý; thanh cao
形容雪中梅花的超逸之态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰肌玉骨
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
玉›
肌›
骨›