Đọc nhanh: 横向 (hoành hướng). Ý nghĩa là: ngang; bình đẳng, nằm ngang; hướng ngang. Ví dụ : - 横向比较 ngang nhau. - 横向交流 cùng giao lưu. - 横向协作 hợp tác bình đẳng
横向 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ngang; bình đẳng
平行的;非上下级之间的
- 横向 比较
- ngang nhau
- 横向 交流
- cùng giao lưu
- 横向 协作
- hợp tác bình đẳng
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. nằm ngang; hướng ngang
指东西方向
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横向
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 桥梁 横向 跨越 河流
- Cây cầu vắt ngang qua sông.
- 横向 交流
- cùng giao lưu
- 横向 协作
- hợp tác bình đẳng
- 横向 比较
- ngang nhau
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là hướng dọc, còn đường sắt Long Hải là hướng ngang.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
横›