Đọc nhanh: 发横 (phát hoành). Ý nghĩa là: nổi giận; phát cáu; nổi nóng; nổi cáu.
发横 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổi giận; phát cáu; nổi nóng; nổi cáu
发脾气;耍横
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发横
- 发横财
- làm giàu ngang xương.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 黪发
- tóc đen; đầu xanh
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一发 又 一发 炮弹 落 在 阵地 上
- Những phát pháo lần lượt rơi xuống mặt trận.
- 一同 出发
- Cùng xuất phát.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
横›