Đọc nhanh: 横斑林莺 (hoành ban lâm oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe (Sylvia nisoria).
横斑林莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe (Sylvia nisoria)
(bird species of China) barred warbler (Sylvia nisoria)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横斑林莺
- 林中 有 很多 莺
- Trong rừng có nhiều chim oanh.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
林›
横›
莺›