Đọc nhanh: 横向旋转球 (hoành hướng toàn chuyển cầu). Ý nghĩa là: Chọc xoáy ngang.
横向旋转球 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chọc xoáy ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横向旋转球
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 京广铁路 是 纵向 的 , 陇海铁路 是 横向 的
- tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu nằm dọc, còn tuyến đường sắt Lũng Hải nằm ngang.
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 他 向 领导 转达 了 我 的 意见
- Anh ấy chuyển đạt ý kiến của tôi cho lãnh đạo..
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
旋›
横›
球›
转›