Đọc nhanh: 旋转球 (toàn chuyển cầu). Ý nghĩa là: Bóng xoáy.
旋转球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng xoáy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋转球
- 天旋地转
- Trời xoay đất chuyển.
- 吵 了 个 天旋地转
- cãi nhau một trận dữ dội.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 月亮 围绕 着 地球 旋转
- Mặt trăng quay quanh trái đất.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
球›
转›